Belanja di App banyak untungnya:
một lòng một dạ->một lòng một dạ. [một lòng một dạ]. |. xem hết lòng · Họ đã một lòng một dạ chiến đấu vì tổ quốc thân yêu. They fought body and soul for their beloved homeland.
một lòng một dạ->một lòng một dạ | Vietgle Tra t nh ngha ca t