bust là gì (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào). Tính từ. Hư hỏng. Phá sản, vỡ nợ. to go bust: phá sản, vỡ nợ. Hình Thái từ.
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)